--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá gia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá gia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá gia
+
Ruin one's family
Phá gia chi tử
A bad son who ruins his family
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá gia"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phá gia"
:
phá gia
phá giá
phải giá
phú gia
phụ gia
Những từ có chứa
"phá gia"
:
phá gia
phá giá
phá giới
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
phá gia
:
Ruin one's familyPhá gia chi tửA bad son who ruins his family